Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Suwon Fcm | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 11 | 31 |
2 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 6 | 23 |
3 | Gyeongju Khnp Womens | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 17 | 23 |
4 | Hwacheon Kspo Womens | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 11 | 23 |
5 | Gumi Sportstoto Womens | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 12 | 16 |
6 | Nữ Seoul Amazones | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | 11 |
7 | Nữ Busan Sangmu | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 15 | 8 |
8 | Changnyeong Womens | 15 | 1 | 2 | 12 | 5 | 30 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 44 | 14.67% |
Các trận chưa diễn ra | 256 | 85.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 43.18% |
Trận hòa | 19 | 43% |
Chiến thắng trên sân khách | 15 | 34.09% |
Tổng số bàn thắng | 126 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 70 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 56 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Suwon Fcm | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Suwon Fcm | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gyeongju Khnp Womens | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Changnyeong Womens | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Busan Sangmu, Changnyeong Womens | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Changnyeong Womens | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Hyundai Steel Redangels | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Hyundai Steel Redangels | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hwacheon Kspo Womens | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Changnyeong Womens | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Seoul Amazones | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Changnyeong Womens | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp