Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Johor FC | 22 | 17 | 5 | 0 | 61 | 12 | 56 |
2 | Terengganu | 22 | 14 | 2 | 6 | 39 | 20 | 44 |
3 | Sabah FA | 22 | 13 | 3 | 6 | 36 | 26 | 42 |
4 | Negeri Sembilan | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 26 | 41 |
5 | Selangor PB | 22 | 8 | 6 | 8 | 39 | 33 | 30 |
6 | Kuala Lumpur | 22 | 8 | 5 | 9 | 30 | 31 | 29 |
7 | Pahang | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 31 | 28 |
8 | Kedah | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 41 | 27 |
9 | Misc Mifa Petaling | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 30 | 26 |
10 | Melaka United | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 43 | 18 |
11 | Sarawak | 22 | 5 | 2 | 15 | 19 | 50 | 17 |
12 | Pulau Pinang | 22 | 2 | 5 | 15 | 22 | 45 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 46.97% |
Trận hòa | 27 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 32.58% |
Tổng số bàn thắng | 388 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 232 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 156 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor FC | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sarawak | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sarawak | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Melaka United | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Johor FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Terengganu | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sarawak | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pulau Pinang, Sarawak | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sarawak | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp