Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
7.58% |
Các trận chưa diễn ra |
122 |
92.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
50% |
Trận hòa |
9 |
90% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 4.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kuching Fa |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kuala Lumpur |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kuching Fa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pulau Pinang |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan, Pulau Pinang, Kedah, PDRM, Sabah FA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Selangor PB, Pulau Pinang, Johor FC, Kuala Lumpur, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Selangor PB, Pulau Pinang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Selangor PB, Negeri Sembilan, Pulau Pinang, Pahang, Kedah, Sabah FA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Terengganu, Selangor PB, Pulau Pinang, Johor FC, Kuala Lumpur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Perak, Kuching Fa |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kuala Lumpur |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kuching Fa |
7 bàn |