Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hegelmann Litauen | 25 | 12 | 10 | 3 | 33 | 15 | 46 |
2 | Spyris Kaunas | 26 | 15 | 1 | 10 | 34 | 29 | 46 |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 22 | 12 | 9 | 1 | 31 | 12 | 45 |
4 | Dziugas Telsiai | 14 | 8 | 4 | 2 | 14 | 9 | 28 |
5 | Banga Gargzdai | 15 | 5 | 7 | 3 | 18 | 15 | 22 |
6 | Siauliai | 22 | 4 | 5 | 13 | 21 | 31 | 17 |
7 | Suduva | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 12 | 16 |
8 | Dainava Alytus | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | 16 |
9 | Baltija Panevezys | 20 | 2 | 5 | 13 | 7 | 28 | 11 |
10 | Transinvest Vilnius | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 23 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 69 | 23% |
Các trận chưa diễn ra | 231 | 77% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 52.17% |
Trận hòa | 25 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 50.72% |
Tổng số bàn thắng | 191 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 96 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 95 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Spyris Kaunas | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Spyris Kaunas | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hegelmann Litauen | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Baltija Panevezys | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Suduva | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dziugas Telsiai | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Zalgiris Vilnius | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Siauliai, Spyris Kaunas | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Spyris Kaunas | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Siauliai | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp