Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spyris Kaunas | 26 | 58 | 4 | 38 | Chi tiết | ||||
2 | Hegelmann Litauen | 25 | 48 | 40 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | FK Zalgiris Vilnius | 22 | 55 | 41 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | Dziugas Telsiai | 14 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Banga Gargzdai | 15 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Siauliai | 23 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
7 | Dainava Alytus | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Suduva | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Transinvest Vilnius | 14 | 21 | 7 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Baltija Panevezys | 19 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |