Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 36 | 75 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Suduva | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Kruoja Pakruojis | 36 | 56 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Siauliai | 36 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Banga Gargzdai | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Dainava Alytus | 36 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
8 | FK Tauras Taurage | 36 | 19 | 6 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Atlantas Klaipeda | 36 | 19 | 17 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Reo Lt Vilnius | 36 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |