Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suduva | 40 | 63 | 18 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 43 | 56 | 23 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Spyris Kaunas | 42 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Baltija Panevezys | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Hegelmann Litauen | 37 | 38 | 30 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Dziugas Telsiai | 47 | 30 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Trakai Riteriai | 36 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Banga Gargzdai | 41 | 24 | 15 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Dainava Alytus | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Nevezis | 36 | 6 | 11 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |