Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Baltija Panevezys | 36 | 72 | 25 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 64 | 17 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Hegelmann Litauen | 36 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Siauliai | 36 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Spyris Kaunas | 36 | 42 | 39 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Banga Gargzdai | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Suduva | 36 | 28 | 14 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Dainava Alytus | 36 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Trakai Riteriai | 36 | 14 | 28 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 36 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |