Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FBK Kaunas | 36 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Ekranas Panevezys | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Vetra Vilnius | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Suduva | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Atlantas Klaipeda | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Reo Lt Vilnius | 36 | 31 | 39 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Siauliai | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Silute | 36 | 14 | 8 | 78 | Chi tiết | ||||
10 | Nevezis | 36 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |