Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 28 | 64 | 32 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Vetra Vilnius | 28 | 57 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Suduva | 28 | 50 | 39 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Siauliai | 28 | 46 | 11 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | FK Tauras Taurage | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Banga Gargzdai | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Lkka Ir Teledema | 28 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Kruoja Pakruojis | 28 | 7 | 25 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |