Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
29.41% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
5.88% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ansar Lib |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ansar Lib |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ansar Lib |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Salam Zgharta, Sporting Beirut |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Salam Zgharta, Shabab Sahel, Al Akhaahli Alay, Sporting Beirut, Alahli Nabatiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Safa, Salam Zgharta, Shabab Al Ghazieh, Shabab El Bourj, Sporting Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Safa, Sporting Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Salam Zgharta, Shabab Sahel, Al Akhaahli Alay, Sporting Beirut, Alahli Nabatiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Safa, Al Ansar Lib, Shabab Al Ghazieh, Shabab El Bourj, Sporting Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alahli Nabatiya |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Bourj |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alahli Nabatiya |
6 bàn |