Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
5.28% |
Các trận chưa diễn ra |
341 |
94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
52.63% |
Trận hòa |
4 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
26.32% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ansar Lib |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ansar Lib |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Mabarrah, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Hikma, Al Shabab Al Arabi, Alahli Nabatiya, Alshabab |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al-Mabarrah, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Hikma, Al Shabab Al Arabi, Salam Sour, Al Ershad, Sporting Beirut, Alahli Nabatiya, Alshabab, Al Fajr Arabsalim |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh, Al-Mabarrah, Shabab Al Ghazieh, Tadamon Sour, Racing Beirut, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Hikma, Al Shabab Al Arabi, Al Ahley Saida, Alahli Nabatiya, Alshabab |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Alshabab |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al-Safa, Shabab Al Ghazieh, Shabab Sahel, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Hikma, Salam Sour, Al Ershad, Sporting Beirut, Alshabab, Al Fajr Arabsalim |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh, Al-Mabarrah, Tadamon Sour, Racing Beirut, Al Shabab Al Arabi, Al Ahley Saida, Alahli Nabatiya, Alshabab |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Hikma, Al Ahley Saida |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ahley Saida |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Hikma |
7 bàn |