Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
50% |
Trận hòa |
6 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
85.71% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kazma |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Arabi SC, Kazma |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Salmiyah |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Jahra, Khaitan, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Salmiyah, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Arabi SC, Al Jahra, Khaitan, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Arabi SC, Kazma, Khaitan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Salmiyah, Al Ttadamon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Arabi SC, Kazma, Al-Arabi Club, Khaitan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yarmouk, Burgan Sc |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Nasar, Al Fahaheel Sc |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yarmouk |
6 bàn |