Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
20% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
6.67% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Khaitan |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Khaitan |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Nasar, Yarmouk |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Qadsia SC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Al-Nasar, Yarmouk, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Khaitan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Al-Nasar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Al-Nasar, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Nasar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Khaitan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Khaitan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yarmouk, Khaitan, Al Fahaheel Sc |
2 bàn |