Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ballkani | 42 | 27 | 11 | 4 | 70 | 24 | 92 |
2 | Kf Llapi | 41 | 23 | 10 | 8 | 58 | 32 | 79 |
3 | Kf Drita Gjilan | 38 | 22 | 10 | 6 | 54 | 27 | 76 |
4 | Malisheva | 41 | 17 | 6 | 18 | 54 | 49 | 57 |
5 | Gjilani | 43 | 12 | 17 | 14 | 50 | 44 | 53 |
6 | Kf Prishtina | 40 | 11 | 18 | 11 | 37 | 36 | 51 |
7 | Dukagjini | 37 | 10 | 17 | 10 | 37 | 48 | 47 |
8 | Kf Feronikeli | 39 | 11 | 11 | 17 | 40 | 50 | 44 |
9 | Fushe Kosova | 35 | 3 | 8 | 24 | 20 | 62 | 17 |
10 | Kf Liria | 36 | 2 | 8 | 26 | 23 | 71 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 171 | 86.36% |
Các trận chưa diễn ra | 27 | 13.64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 49.71% |
Trận hòa | 58 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 30.99% |
Tổng số bàn thắng | 443 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 246 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 197 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ballkani | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ballkani | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kf Llapi | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fushe Kosova | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kf Liria | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fushe Kosova | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ballkani | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ballkani, Dukagjini | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kf Prishtina, Kf Drita Gjilan, Ballkani | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kf Liria | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kf Liria | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kf Liria | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp