Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ballkani | 40 | 25 | 11 | 4 | 66 | 24 | 86 |
2 | Kf Drita Gjilan | 36 | 22 | 9 | 5 | 53 | 25 | 75 |
3 | Kf Llapi | 38 | 21 | 10 | 7 | 56 | 31 | 73 |
4 | Malisheva | 39 | 17 | 6 | 16 | 54 | 47 | 57 |
5 | Kf Prishtina | 39 | 11 | 18 | 10 | 37 | 35 | 51 |
6 | Gjilani | 40 | 9 | 17 | 14 | 41 | 40 | 44 |
7 | Dukagjini | 35 | 9 | 17 | 9 | 34 | 44 | 44 |
8 | Kf Feronikeli | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 50 | 40 |
9 | Fushe Kosova | 33 | 3 | 8 | 22 | 20 | 56 | 17 |
10 | Kf Liria | 35 | 2 | 8 | 25 | 22 | 68 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 81.82% |
Các trận chưa diễn ra | 36 | 18.18% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 49.38% |
Trận hòa | 57 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 30.25% |
Tổng số bàn thắng | 420 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 235 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 185 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ballkani | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ballkani | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kf Llapi | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fushe Kosova | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kf Liria | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fushe Kosova | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ballkani | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dukagjini | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kf Drita Gjilan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kf Liria | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kf Liria | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kf Liria | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp