Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Acco | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 |
2 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Ihud Bnei Shfaram | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ironi Tiberias | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Maccabi Herzliya | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Hapoel Umm Al Fahm | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | Hapoel Afula | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kfar Kasem | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
2 | Hapoel Kfar Saba | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Hapoel Ramat Gan FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Ironi Ramat Hasharon | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
2 | Sektzia Nes Tziona | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 3 |
4 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 27 | 9% |
Các trận chưa diễn ra | 273 | 91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 15 | 55.56% |
Trận hòa | 7 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 9 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 77 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 43 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 34 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Kabilio Jaffa | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Umm Al Fahm | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Kabilio Jaffa | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Rishon Letzion, Ihud Bnei Shfaram | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Natzrat Illit | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Rishon Letzion, Sektzia Nes Tziona, Hapoel Umm Al Fahm | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Acco, Ironi Tiberias | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Natzrat Illit, Ironi Tiberias, Sektzia Nes Tziona, Kfar Kasem | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Acco | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Afula | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Umm Al Fahm | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Afula | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp