Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáIsrael Ligat Leumit Toto Cup ISR LLTTC
Cập nhật lúc: 11/06/2024 18:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
25.81% |
Trận hòa |
11 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
38.71% |
Tổng số bàn thắng |
91 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Shaarayim |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Beitar Tel Aviv Ramla |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ramat Gan FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Rishon Letzion |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Beitar Tel Aviv Ramla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Acco, Hapoel Rishon Letzion, Ironi Nesher |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Bnei Lod |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ironi Nesher |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Petah Tikva |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beitar Tel Aviv Ramla |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva |
8 bàn |