Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dundalk | 36 | 27 | 5 | 4 | 73 | 18 | 86 |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 23 | 6 | 7 | 62 | 21 | 75 |
3 | Bohemians | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 26 | 60 |
4 | Derry City | 36 | 15 | 12 | 9 | 56 | 34 | 57 |
5 | St. Patrick's | 36 | 14 | 10 | 12 | 29 | 35 | 52 |
6 | Waterford United | 36 | 12 | 7 | 17 | 46 | 53 | 43 |
7 | Sligo Rovers | 36 | 10 | 12 | 14 | 38 | 47 | 42 |
8 | Cork City | 36 | 9 | 10 | 17 | 29 | 49 | 37 |
9 | Finn Harps | 36 | 7 | 7 | 22 | 26 | 64 | 28 |
10 | UC Dublin UCD | 36 | 5 | 4 | 27 | 23 | 82 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 41 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 32.22% |
Tổng số bàn thắng | 429 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 248 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 181 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dundalk | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dundalk | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shamrock Rovers, Dundalk | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UC Dublin UCD | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St. Patrick's | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Finn Harps | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dundalk | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dundalk | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | UC Dublin UCD | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | UC Dublin UCD | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp