Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shelbourne | 17 | 7 | 8 | 2 | 16 | 10 | 29 |
2 | Waterford United | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 16 | 28 |
3 | Derry City | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 15 | 26 |
4 | Shamrock Rovers | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 20 | 26 |
5 | Galway United | 17 | 6 | 7 | 4 | 9 | 7 | 25 |
6 | St Patrick's | 18 | 7 | 3 | 8 | 15 | 16 | 24 |
7 | Bohemians | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 19 | 22 |
8 | Sligo Rovers | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 17 | 20 |
9 | Drogheda United | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | 17 |
10 | Dundalk | 17 | 1 | 8 | 8 | 8 | 21 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 40% |
Các trận chưa diễn ra | 108 | 60% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 44.44% |
Trận hòa | 30 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 166 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 89 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 77 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers, Derry City | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Waterford United | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dundalk | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Galway United | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shelbourne | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Galway United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drogheda United | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Drogheda United | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundalk | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp