Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gornik Polkowice | 34 | 21 | 9 | 4 | 65 | 27 | 72 |
2 | GKS Katowice | 35 | 21 | 5 | 9 | 63 | 38 | 68 |
3 | Chojniczanka Chojnice | 35 | 18 | 10 | 7 | 57 | 33 | 64 |
4 | Wigry Suwalki | 35 | 17 | 11 | 7 | 51 | 34 | 62 |
5 | Kp Calisia Kalisz | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 42 | 53 |
6 | Skra Czestochowa | 36 | 15 | 7 | 14 | 52 | 42 | 52 |
7 | Garbarnia Krakow | 36 | 13 | 12 | 11 | 47 | 47 | 51 |
8 | Motor Lublin | 35 | 12 | 14 | 9 | 45 | 40 | 50 |
9 | Stal Rzeszow | 36 | 12 | 11 | 13 | 52 | 54 | 47 |
10 | Hutnik Krakow | 37 | 13 | 8 | 16 | 46 | 56 | 47 |
11 | Pogon Siedlce | 34 | 11 | 9 | 14 | 58 | 59 | 42 |
12 | Sokol Ostroda | 36 | 12 | 6 | 18 | 44 | 55 | 42 |
13 | Olimpia Elblag | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 45 | 39 |
14 | Znicz Pruszkow | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 53 | 39 |
15 | Blekitni Stargard Szczecinski | 36 | 8 | 13 | 15 | 34 | 60 | 37 |
16 | Lech Poznan B | 36 | 9 | 9 | 18 | 44 | 57 | 36 |
17 | Olimpia Grudziadz | 34 | 10 | 6 | 18 | 39 | 61 | 36 |
18 | Bytovia Bytow | 35 | 8 | 11 | 16 | 42 | 59 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 106% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 126 | 39.62% |
Trận hòa | 85 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 108 | 33.96% |
Tổng số bàn thắng | 862 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 455 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 407 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gornik Polkowice | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gornik Polkowice | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pogon Siedlce | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Blekitni Stargard Szczecinski | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Znicz Pruszkow | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Olimpia Elblag, Garbarnia Krakow, Hutnik Krakow | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gornik Polkowice | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chojniczanka Chojnice, Wigry Suwalki, Gornik Polkowice | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gornik Polkowice | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Olimpia Grudziadz | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pogon Siedlce, Stal Rzeszow | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Blekitni Stargard Szczecinski, Sokol Ostroda | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp