Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kp Calisia Kalisz | 57 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Olimpia Grudziadz | 58 | 43 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Stal Stalowa Wola | 47 | 51 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Zaglebie Lubin B | 77 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
5 | Radunia Stezyca | 53 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Pogon Siedlce | 40 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Polonia Bytom | 40 | 53 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Gks Jastrzebie | 44 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Chojniczanka Chojnice | 43 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Kotwica Kolobrzeg | 38 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Hutnik Krakow | 48 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Skra Czestochowa | 57 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Sandecja | 42 | 36 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Olimpia Elblag | 47 | 30 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Wisla Pulawy | 41 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
16 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 54 | 20 | 31 | 48 | Chi tiết | ||||
17 | Lech Poznan B | 44 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |