Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D2 Uruguay Segunda
Cập nhật lúc: 18/05/2024 22:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
14.44% |
Các trận chưa diễn ra |
308 |
85.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
86.54% |
Trận hòa |
15 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
90.38% |
Tổng số bàn thắng |
181 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
96 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ca Torque |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ia Sud America |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ca Torque |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
La Luz |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ca Atenas, Tacuarembo, La Luz |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
La Luz, Csyd Cooper |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rampla Juniors |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rampla Juniors, Ca Torque |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rampla Juniors |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Plaza Colonia |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Plaza Colonia |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
La Luz |
16 bàn |