Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Plaza Colonia | 31 | 55 | 3 | 42 | Chi tiết | ||||
2 | Ca Torque | 16 | 88 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Ia Sud America | 24 | 58 | 4 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | La Luz | 29 | 34 | 0 | 66 | Chi tiết | ||||
5 | Ca Rentistas | 15 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Ca Juventud De Las Piedras | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Albion Fc Uru | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Tacuarembo | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Cs Cerrito | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Oriental Lisboa | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Csyd Cooper | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Uruguay Montevideo | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Colon Fc Uru | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Rampla Juniors | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Ca Atenas | 14 | 7 | 29 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |