Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/06/2019 02:00 | upgrade playoffs | Deportivo La Coruna | 4 - 2 | 1 - 2 | Malaga | |
14/06/2019 02:00 | upgrade playoffs | Mallorca | 2 - 0 | 1 - 0 | Albacete | |
16/06/2019 02:00 | upgrade playoffs | Malaga | 0 - 1 | 0 - 0 | Deportivo La Coruna | |
17/06/2019 00:00 | upgrade playoffs | Albacete | 1 - 0 | 1 - 0 | Mallorca | |
21/06/2019 02:00 | upgrade playoffs | Deportivo La Coruna | 2 - 0 | 1 - 0 | Mallorca | |
24/06/2019 02:00 | upgrade playoffs | Mallorca | 3 - 0 | 1 - 0 | Deportivo La Coruna | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Osasuna | 42 | 26 | 9 | 7 | 59 | 35 | 87 |
2 | Granada | 42 | 22 | 13 | 7 | 52 | 28 | 79 |
3 | Malaga | 42 | 21 | 11 | 10 | 51 | 31 | 74 |
4 | Mallorca | 44 | 20 | 12 | 12 | 56 | 39 | 72 |
5 | Deportivo La Coruna | 44 | 18 | 17 | 9 | 52 | 35 | 71 |
6 | Albacete | 42 | 19 | 14 | 9 | 54 | 38 | 71 |
7 | Cadiz | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 36 | 67 |
8 | Real Oviedo | 42 | 17 | 12 | 13 | 48 | 48 | 63 |
9 | Sporting de Gijon | 42 | 16 | 13 | 13 | 43 | 38 | 61 |
10 | Almeria | 42 | 15 | 15 | 12 | 51 | 39 | 60 |
11 | Elche | 42 | 13 | 16 | 13 | 49 | 52 | 55 |
12 | Las Palmas | 43 | 12 | 18 | 13 | 48 | 53 | 54 |
13 | Extremadura | 42 | 14 | 11 | 17 | 43 | 47 | 53 |
14 | Alcorcon | 42 | 14 | 10 | 18 | 36 | 42 | 52 |
15 | Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 49 | 51 | 51 |
16 | Tenerife | 42 | 11 | 17 | 14 | 40 | 50 | 50 |
17 | Numancia | 42 | 11 | 16 | 15 | 44 | 50 | 49 |
18 | CD Lugo | 42 | 10 | 17 | 15 | 43 | 51 | 47 |
19 | Rayo Majadahonda | 42 | 12 | 9 | 21 | 46 | 61 | 45 |
20 | Gimnastic Tarragona | 42 | 9 | 9 | 24 | 30 | 63 | 36 |
21 | Cordoba C.F. | 42 | 7 | 13 | 22 | 48 | 79 | 34 |
22 | CF Reus Deportiu | 42 | 5 | 6 | 31 | 16 | 48 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 213 | 45.51% |
Trận hòa | 143 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 113 | 24.15% |
Tổng số bàn thắng | 1024 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 598 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 426 | Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Osasuna | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mallorca | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zaragoza | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CF Reus Deportiu | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | CF Reus Deportiu | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gimnastic Tarragona, CF Reus Deportiu | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Granada | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Osasuna | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Granada | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cordoba C.F. | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cordoba C.F. | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cordoba C.F. | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp