Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/06/2014 01:00 | Playoffs lên hạng | Cordoba C.F. | 0 - 0 | 0 - 0 | Murcia | |
12/06/2014 03:00 | Playoffs lên hạng | Las Palmas | 1 - 0 | 1 - 0 | Sporting de Gijon | |
16/06/2014 00:00 | Playoffs lên hạng | Sporting de Gijon | 0 - 1 | 0 - 0 | Las Palmas | |
16/06/2014 02:00 | Playoffs lên hạng | Murcia | 1 - 2 | 0 - 1 | Cordoba C.F. | |
20/06/2014 01:00 | Playoffs lên hạng | Cordoba C.F. | 0 - 0 | 0 - 0 | Las Palmas | |
22/06/2014 22:59 | Playoffs lên hạng | Las Palmas | 1 - 1 | 0 - 0 | Cordoba C.F. | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Eibar | 42 | 19 | 14 | 9 | 49 | 28 | 71 |
2 | Deportivo La Coruna | 42 | 19 | 12 | 11 | 48 | 36 | 69 |
3 | Barcelona B | 42 | 20 | 6 | 16 | 60 | 47 | 66 |
4 | Murcia | 42 | 16 | 17 | 9 | 55 | 44 | 65 |
5 | Sporting de Gijon | 42 | 16 | 16 | 10 | 63 | 51 | 64 |
6 | Las Palmas | 42 | 18 | 9 | 15 | 51 | 50 | 63 |
7 | Cordoba C.F. | 42 | 16 | 13 | 13 | 46 | 43 | 61 |
8 | Recreativo Huelva | 42 | 16 | 13 | 13 | 53 | 53 | 61 |
9 | Alcorcon | 42 | 16 | 11 | 15 | 46 | 40 | 59 |
10 | Sabadell | 42 | 17 | 8 | 17 | 52 | 59 | 59 |
11 | Numancia | 42 | 11 | 21 | 10 | 42 | 41 | 54 |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 9 | 18 | 46 | 49 | 54 |
13 | CD Lugo | 42 | 14 | 12 | 16 | 41 | 48 | 54 |
14 | Zaragoza | 42 | 13 | 14 | 15 | 49 | 53 | 53 |
15 | Girona | 42 | 12 | 15 | 15 | 52 | 50 | 51 |
16 | Alaves | 42 | 13 | 12 | 17 | 57 | 57 | 51 |
17 | SD Ponferradina | 42 | 13 | 12 | 17 | 46 | 49 | 51 |
18 | Mallorca | 42 | 12 | 15 | 15 | 46 | 57 | 51 |
19 | CD Mirandes | 42 | 13 | 11 | 18 | 39 | 56 | 50 |
20 | Real Madrid Castilla | 42 | 13 | 10 | 19 | 49 | 56 | 49 |
21 | Real Jaen CF | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 49 | 48 |
22 | Hercules CF | 42 | 11 | 12 | 19 | 45 | 62 | 45 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 201 | 42.95% |
Trận hòa | 140 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 127 | 27.14% |
Tổng số bàn thắng | 1085 | Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 626 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 459 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sporting de Gijon | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sporting de Gijon | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zaragoza | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CD Mirandes | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alcorcon | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CD Mirandes, CD Lugo | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Eibar | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alcorcon, Eibar | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Eibar | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hercules CF | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alaves | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sabadell | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp