Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
30.77% |
Trận hòa |
3 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
53.85% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Llacuaba |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Llacuaba |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Academia Cantolao |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Union Huaral, Carlos Stein |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Huaral, Carlos Stein |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Binacional, Union Huaral, Carlos Stein |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Alianza Huanuco, Carlos Stein |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Academia Cantolao, Alianza Huanuco, Deportivo Llacuaba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dep. San Martin, Union Huaral, Carlos Stein |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Molinos El Pirata |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dep. San Martin, Ayacucho Futbol Club, Binacional, Union Huaral |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Academia Cantolao, Molinos El Pirata |
4 bàn |