Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Municipal | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Dep. San Martin | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Ayacucho Futbol Club | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Alianza Huanuco | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Deportivo Llacuaba | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Academia Cantolao | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Molinos El Pirata | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Binacional | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Carlos Stein | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Union Huaral | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |