Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
15.53% |
Các trận chưa diễn ra |
321 |
84.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
32.2% |
Trận hòa |
22 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
30.51% |
Tổng số bàn thắng |
138 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
72 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Estudiantes de Caseros |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes de Caseros, Estudiantes Rio Cuarto |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ferrol Carril Oeste |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Independiente Rivadavia, Almagro |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Independiente Rivadavia, Guillermo Brown, Chacarita Juniors, Almagro, Barracas Central, Temperley, Agropecuario De Carlos Casares |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Belgrano, All Boys, Independiente Rivadavia, Almagro, Deportivo Moron |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Belgrano, All Boys, Guillermo Brown, Atletico Mitre De Salta, Alvarado Mar Del Plata |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chacarita Juniors, Temperley, Alvarado Mar Del Plata |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Belgrano, All Boys, Nueva Chicago, Deportivo Moron |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Rafaela |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Atlanta, Deportivo Moron, Gimnasia Mendoza |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Rafaela |
6 bàn |