Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Kobenhavn | 33 | 23 | 5 | 5 | 67 | 26 | 74 |
2 | Odense BK | 33 | 21 | 6 | 6 | 65 | 31 | 69 |
3 | Brondby | 33 | 21 | 5 | 7 | 55 | 31 | 68 |
4 | Midtjylland | 33 | 16 | 7 | 10 | 55 | 46 | 55 |
5 | Randers FC | 33 | 11 | 13 | 9 | 52 | 50 | 46 |
6 | Aarhus AGF | 33 | 13 | 6 | 14 | 39 | 44 | 45 |
7 | Aalborg BK | 33 | 9 | 12 | 12 | 40 | 49 | 39 |
8 | FC Nordsjaelland | 33 | 9 | 8 | 16 | 44 | 53 | 35 |
9 | Esbjerg FB | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 41 | 32 |
10 | Sonderjyske | 33 | 5 | 13 | 15 | 30 | 56 | 28 |
11 | Vejle | 33 | 4 | 13 | 16 | 30 | 59 | 25 |
12 | Horsens | 33 | 5 | 9 | 19 | 35 | 58 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 198 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 44.44% |
Trận hòa | 54 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 28.28% |
Tổng số bàn thắng | 544 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 299 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 245 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Kobenhavn | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Randers FC | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sonderjyske, Vejle | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sonderjyske | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vejle | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Kobenhavn | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Kobenhavn | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Vejle | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vejle | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Horsens | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp