Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
113.33% |
Trận hòa |
20 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
63.33% |
Tổng số bàn thắng |
163 |
Trung bình 5.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Udinese |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Udinese |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cesena |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Parma, Modena, Frosinone, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Parma, Palermo, Catania, Bari, Cittadella, Padova, Modena, Catanzaro, Frosinone, Spezia, Pisa, Venezia, Como, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cagliari, Napoli, Parma, Udinese, Genoa, Lecce, Hellas Verona, Modena, Torino, Cremonese, Frosinone, Ac Monza, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Napoli, Modena, Sudtirol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Napoli, Palermo, Catania, Bari, Cittadella, Padova, Modena, Catanzaro, Spezia, Venezia, Como, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cagliari, Napoli, Parma, Udinese, Genoa, Lecce, Hellas Verona, US Sassuolo Calcio, Modena, Torino, Frosinone, Pisa, Ac Monza, Sudtirol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Salernitana |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hellas Verona |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Salernitana |
21 bàn |