Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/12/2013 19:30 | 2 | Partizani Tirana | 0 - 0 | 0 - 0 | Vllaznia Shkoder | |
04/12/2013 19:30 | 2 | Ks Bylis | 1 - 1 | 1 - 1 | Kastrioti Kruje | |
04/12/2013 19:30 | 2 | Mamurrasi | 1 - 4 | 0 - 0 | Skenderbeu Korca | |
04/12/2013 19:30 | 2 | Lushnja Ks | 1 - 0 | 1 - 0 | KF Tirana | |
04/12/2013 19:30 | 2 | Tomori Berat | 0 - 2 | 0 - 2 | Flamurtari | |
04/12/2013 19:30 | 2 | Apolonia Fier | 1 - 0 | 0 - 0 | KS Perparimi Kukesi | |
04/12/2013 19:30 | 2 | KF Laci | 2 - 0 | 1 - 0 | Besa Kavaje | |
04/12/2013 19:30 | 2 | Shkumbini Peqin | 0 - 0 | 0 - 0 | Teuta Durres | |
18/12/2013 19:00 | 2 | Skenderbeu Korca | 2 - 0 | 2 - 0 | Mamurrasi | |
18/12/2013 19:00 | 2 | KF Tirana | 1 - 0 | 1 - 0 | Lushnja Ks | |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-1] | ||||||
18/12/2013 19:00 | 2 | KF Laci | 4 - 2 | 0 - 0 | Besa Kavaje | |
18/12/2013 19:00 | 2 | KS Perparimi Kukesi | 4 - 0 | 1 - 0 | Apolonia Fier | |
18/12/2013 19:00 | 2 | Kastrioti Kruje | 2 - 3 | 2 - 1 | Ks Bylis | |
18/12/2013 19:00 | 2 | Flamurtari | 4 - 2 | 2 - 0 | Tomori Berat | |
18/12/2013 19:00 | 2 | Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | 0 - 0 | Partizani Tirana | |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
18/12/2013 19:00 | 2 | Teuta Durres | 2 - 0 | 1 - 0 | Shkumbini Peqin |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 61 | 20.33% |
Các trận chưa diễn ra | 239 | 79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 52.46% |
Trận hòa | 10 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 31.15% |
Tổng số bàn thắng | 171 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 100 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 71 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skenderbeu Korca | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | KS Perparimi Kukesi | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Teuta Durres, Flamurtari, Skenderbeu Korca | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Naftetari Kucove, Ks Veleciku Koplik, Kf Oriku | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Naftetari Kucove, Kamza, Ks Veleciku Koplik, Pogradeci, Terbuni Puke, Kf Oriku | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | KF Tirana, KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Kf Himara, Naftetari Kucove, Ks Iliria Fushe, Ks Veleciku Koplik, Beselidhja, Kf Oriku | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vllaznia Shkoder | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vllaznia Shkoder, Albpetrol Patos, Pogradeci | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Flamurtari | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ks Iliria Fushe, Lushnja Ks | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mamurrasi | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ks Iliria Fushe | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp