Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
77 |
25.67% |
Các trận chưa diễn ra |
223 |
74.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
53.25% |
Trận hòa |
10 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
33.77% |
Tổng số bàn thắng |
226 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
135 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Skenderbeu Korca |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skenderbeu Korca |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KS Perparimi Kukesi |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Mamurrasi, Pogradeci, Terbuni Puke, Ks Gramozi Erseke |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Kf Himara, Naftetari Kucove, Ks Iliria Fushe, Mamurrasi, Pogradeci, Terbuni Puke, Ks Gramozi Erseke |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Partizani Tirana, Apolonia Fier, Mamurrasi, Ada Velipoje, Pogradeci, Butrinti Sarande, Terbuni Puke, Ks Gramozi Erseke, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KS Elbasani |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
KS Elbasani, Tomori Berat, Butrinti Sarande, Lushnja Ks, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Apolonia Fier, Mamurrasi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Teuta Durres |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Teuta Durres |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shkumbini Peqin |
13 bàn |