Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Liên Đoàn Uzbekistan Uzbekistan PFL Cup UZB PFL Uzbekistan Cup
Cập nhật lúc: 03/06/2024 10:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
28% |
Các trận chưa diễn ra |
72 |
72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
50% |
Trận hòa |
5 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
32.14% |
Tổng số bàn thắng |
82 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shurtan Guzor, Bunyodkor 2 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shurtan Guzor |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bunyodkor 2 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Tashkent, Uz Dong Joo Andijon |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Tashkent |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kuruvchi Bunyodkor, Sogdiana Jizak, Uz Dong Joo Andijon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mashal Muborak |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mashal Muborak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kuruvchi Bunyodkor, Navbahor Namangan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pakhtakor Tashkent |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Navbahor Namangan |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
OTMK Olmaliq |
8 bàn |