Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
630% |
Các trận chưa diễn ra |
-53 |
-530% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
41.27% |
Trận hòa |
22 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
25.4% |
Tổng số bàn thắng |
173 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sporting Lisbon |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santa Clara, Arouca |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maritimo, Vilafranquense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maritimo, UD Oliveirense, Vilafranquense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maritimo, Vitoria Guimaraes, Portimonense, SC Covilha, Clube Desportivo Trofense, Vilafranquense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vilafranquense |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, Sporting Braga, CD Nacional, Gil Vicente, Boavista, SC Farense, Vilafranquense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Porto, Rio Ave, Vitoria Guimaraes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Santa Clara |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Feirense |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Santa Clara |
10 bàn |