Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/02/2025 00:45 | knockout round | Midtjylland | 1 - 2 | 1 - 2 | Real Sociedad | |
14/02/2025 00:45 | knockout round | St Gilloise | 0 - 2 | 0 - 0 | Ajax Amsterdam | |
14/02/2025 00:45 | knockout round | Fenerbahce | 3 - 0 | 2 - 0 | Anderlecht | |
14/02/2025 00:45 | knockout round | Ferencvarosi TC | 1 - 0 | 1 - 0 | Viktoria Plzen | |
14/02/2025 03:00 | knockout round | PAOK Saloniki | 1 - 2 | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | |
14/02/2025 03:00 | knockout round | Twente Enschede | 2 - 1 | 1 - 0 | Bodo Glimt | |
14/02/2025 03:00 | knockout round | AZ Alkmaar | 4 - 1 | 2 - 1 | Galatasaray | |
14/02/2025 03:00 | knockout round | Porto | 1 - 1 | 0 - 1 | AS Roma | |
21/02/2025 00:45 | knockout round | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | 1 - 0 | PAOK Saloniki | |
21/02/2025 00:45 | knockout round | Galatasaray | 2 - 2 | 0 - 1 | AZ Alkmaar | |
21/02/2025 00:45 | knockout round | AS Roma | 3 - 2 | 2 - 1 | Porto | |
21/02/2025 00:45 | knockout round | Bodo Glimt | 3 - 2 | 0 - 1 | Twente Enschede | |
90 minutes [3-2], Aggregate [4-4], 120 minutes [5-2] | ||||||
21/02/2025 03:00 | knockout round | Real Sociedad | 5 - 2 | 3 - 2 | Midtjylland | |
21/02/2025 03:00 | knockout round | Viktoria Plzen | 3 - 0 | 3 - 0 | Ferencvarosi TC | |
21/02/2025 03:00 | knockout round | Ajax Amsterdam | 0 - 2 | 0 - 2 | St Gilloise | |
90 minutes [0-2], Aggregate [2-2], 120 minutes [1-2] | ||||||
21/02/2025 03:00 | knockout round | Anderlecht | 2 - 2 | 1 - 1 | Fenerbahce |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 269 | 11.8% |
Các trận chưa diễn ra | 2011 | 88.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 157 | 58.36% |
Trận hòa | 65 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 34.2% |
Tổng số bàn thắng | 894 | Trung bình 3.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 519 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 375 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tottenham Hotspur | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bodo Glimt | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lyon | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hearts, UE Santa Coloma, The New Saints, Maccabi Petah Tikva FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hearts, Partizan Belgrade, UE Santa Coloma, The New Saints, Sheriff, Maccabi Petah Tikva FC, Paksi SE, Corvinul Hunedoara | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hearts, Kilmarnock, Shamrock Rovers, Lincoln City, Servette, UE Santa Coloma, The New Saints, Vojvodina, Maccabi Petah Tikva FC, AEP Paphos, Kryvbas, LASK Linz, Jagiellonia Bialystok, NK Rijeka, MFK Ruzomberok, Baltija Panevezys, Cs Petrocub, Backa Topola, Kf Llapi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | The New Saints | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cercle Brugge, NK Publikum Celje, The New Saints, Tobol Kostanai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Panathinaikos, Servette, Paksi SE, Zira | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Tel Aviv | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Malmo FF | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp