Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/07/2013 22:30 | sơ loại 2 | Viktoria Plzen | 4 - 3 | 0 - 0 | FK Zeljeznicar | |
16/07/2013 22:59 | sơ loại 2 | BATE Borisov | 0 - 1 | 0 - 0 | Shakhtyor Karagandy | |
16/07/2013 22:59 | sơ loại 2 | Dinamo Tbilisi | 6 - 1 | 2 - 1 | EB Streymur | |
17/07/2013 00:00 | sơ loại 2 | Ekranas Panevezys | 0 - 1 | 0 - 1 | Hafnarfjordur FH | |
17/07/2013 00:00 | sơ loại 2 | FC Sheriff | 1 - 1 | 1 - 0 | FK Sutjeska Niksic | |
17/07/2013 00:30 | sơ loại 2 | Fola Esch | 0 - 5 | 0 - 0 | Dinamo Zagreb | |
17/07/2013 00:30 | sơ loại 2 | Birkirkara FC | 0 - 0 | 0 - 0 | NK Maribor | |
17/07/2013 00:45 | sơ loại 2 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | 3 - 0 | Vardar Skopje | |
17/07/2013 20:00 | sơ loại 2 | Shirak | 1 - 1 | 0 - 0 | Partizan Belgrade | |
17/07/2013 22:30 | sơ loại 2 | HJK Helsinki | 0 - 0 | 0 - 0 | Nomme JK Kalju | |
17/07/2013 22:59 | sơ loại 2 | Neftci Baku | 0 - 0 | 0 - 0 | Skenderbeu Korca | |
18/07/2013 00:00 | sơ loại 2 | Sligo Rovers | 0 - 1 | 0 - 1 | Molde | |
18/07/2013 00:00 | sơ loại 2 | Elfsborg | 7 - 1 | 1 - 0 | BFC Daugavpils | |
18/07/2013 01:15 | sơ loại 2 | Slovan Bratislava | 2 - 1 | 0 - 0 | Ludogorets Razgrad | |
18/07/2013 01:15 | sơ loại 2 | The New Saints | 1 - 3 | 1 - 0 | Legia Warszawa | |
18/07/2013 01:30 | sơ loại 2 | ETO Gyori FC | 0 - 2 | 0 - 0 | Maccabi Tel Aviv | |
18/07/2013 01:45 | sơ loại 2 | Cliftonville | 0 - 3 | 0 - 2 | Celtic | |
23/07/2013 20:30 | sơ loại 2 | Shakhtyor Karagandy | 1 - 0 | 0 - 0 | BATE Borisov | |
23/07/2013 22:00 | sơ loại 2 | BFC Daugavpils | 0 - 4 | 0 - 1 | Elfsborg | |
23/07/2013 22:30 | sơ loại 2 | FK Sutjeska Niksic | 0 - 5 | 0 - 1 | FC Sheriff | |
23/07/2013 22:30 | sơ loại 2 | Nomme JK Kalju | 2 - 1 | 2 - 0 | HJK Helsinki | |
24/07/2013 00:00 | sơ loại 2 | Molde | 2 - 0 | 1 - 0 | Sligo Rovers | |
24/07/2013 01:00 | sơ loại 2 | EB Streymur | 1 - 3 | 1 - 2 | Dinamo Tbilisi | |
24/07/2013 01:00 | sơ loại 2 | Skenderbeu Korca | 0 - 0 | 0 - 0 | Neftci Baku | |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
24/07/2013 01:30 | sơ loại 2 | Maccabi Tel Aviv | 2 - 1 | 1 - 0 | ETO Gyori FC | |
24/07/2013 01:45 | sơ loại 2 | Vardar Skopje | 1 - 2 | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | |
24/07/2013 01:45 | sơ loại 2 | Dinamo Zagreb | 1 - 0 | 0 - 0 | Fola Esch | |
24/07/2013 01:45 | sơ loại 2 | Celtic | 2 - 0 | 1 - 0 | Cliftonville | |
24/07/2013 02:00 | sơ loại 2 | FK Zeljeznicar | 1 - 2 | 1 - 2 | Viktoria Plzen | |
24/07/2013 02:15 | sơ loại 2 | Hafnarfjordur FH | 2 - 1 | 1 - 1 | Ekranas Panevezys | |
25/07/2013 00:30 | sơ loại 2 | Ludogorets Razgrad | 3 - 0 | 2 - 0 | Slovan Bratislava | |
25/07/2013 01:00 | sơ loại 2 | NK Maribor | 2 - 0 | 1 - 0 | Birkirkara FC | |
25/07/2013 01:45 | sơ loại 2 | Partizan Belgrade | 0 - 0 | 0 - 0 | Shirak | |
25/07/2013 01:45 | sơ loại 2 | Legia Warszawa | 1 - 0 | 0 - 0 | The New Saints |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 213 | 20.29% |
Các trận chưa diễn ra | 837 | 79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 46.95% |
Trận hòa | 45 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 68 | 31.92% |
Tổng số bàn thắng | 596 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 331 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 265 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Real Madrid | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Real Madrid | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Real Madrid | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zulte-Waregem, FC Nordsjaelland, Juan Aurich, BATE Borisov, Sligo Rovers, Grasshoppers, La Posa FC Lusitans, Birkirkara FC, Cliftonville, FC Neftci Baku, Inti Gas Deportes, Fola Esch | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zulte-Waregem, FC Nordsjaelland, Juan Aurich, BATE Borisov, Partizan Belgrade, Ekranas Panevezys, HJK Helsinki, Sligo Rovers, Grasshoppers, La Posa FC Lusitans, Daugava Daugavpils, Birkirkara FC, Cliftonville, FC Neftci Baku, Inti Gas Deportes, ETO Gyori FC, FK Sutjeska | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zulte-Waregem, FC Nordsjaelland, APOEL Nicosia, Juan Aurich, BATE Borisov, Slovan Bratislava, Sligo Rovers, Grasshoppers, La Posa FC Lusitans, Tre Penne, Shirak, Birkirkara FC, Cliftonville, FC Neftci Baku, The New Saints, Skenderbeu Korca, FC Vardar Skopje, Inti Gas Depo | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Juan Aurich, La Posa FC Lusitans, FC Neftci Baku, Inti Gas Deportes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Juan Aurich, HJK Helsinki, La Posa FC Lusitans, Tre Penne, Birkirkara FC, FC Neftci Baku, FC Shakhtyor Karagandy, Inti Gas Deportes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia, Juan Aurich, Metalist Kharkiv, Molde, La Posa FC Lusitans, FC Neftci Baku, Inti Gas Deportes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Viktoria Plzen | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Anderlecht, Zenit St.Petersburg, FC Viktoria Plzen | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Viktoria Plzen | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp