Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 35 | 25 | 6 | 4 | 64 | 27 | 81 |
2 | NK Rijeka | 35 | 22 | 5 | 8 | 65 | 30 | 71 |
3 | Hajduk Split | 35 | 20 | 5 | 10 | 49 | 24 | 65 |
4 | ZNK Osijek | 35 | 15 | 9 | 11 | 60 | 43 | 54 |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 35 | 12 | 15 | 8 | 50 | 40 | 51 |
6 | NK Varteks | 35 | 10 | 12 | 13 | 39 | 45 | 42 |
7 | Istra 1961 | 35 | 10 | 11 | 14 | 36 | 52 | 41 |
8 | Hnk Gorica | 35 | 10 | 8 | 17 | 33 | 50 | 38 |
9 | Slaven Belupo Koprivnica | 35 | 9 | 6 | 20 | 43 | 65 | 33 |
10 | Rudes | 35 | 1 | 5 | 29 | 19 | 82 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 88.38% |
Các trận chưa diễn ra | 23 | 11.62% |
Chiến thắng trên sân nhà | 75 | 42.86% |
Trận hòa | 41 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 33.71% |
Tổng số bàn thắng | 458 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 255 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 203 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Rijeka | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudes | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudes | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rudes | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hajduk Split | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb, NK Rijeka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hajduk Split | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudes | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rudes | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slaven Belupo Koprivnica | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp