Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 35 | 71 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | NK Rijeka | 35 | 63 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 35 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | ZNK Osijek | 35 | 43 | 26 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 35 | 34 | 43 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | NK Varteks | 35 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Istra 1961 | 35 | 29 | 31 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Hnk Gorica | 35 | 29 | 23 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Slaven Belupo Koprivnica | 35 | 26 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Rudes | 35 | 3 | 14 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |