Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
70% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
10% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Uruguay U20, Levante U20 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Levante U20 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Uruguay U20 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rukh Vynnyky U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rukh Vynnyky U20, Ud Alzira U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Argentina U20, Villarreal U20, Levante U20, Valencia U20, Rukh Vynnyky U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Argentina U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Argentina U20, Uruguay U20, Villarreal U20, Rukh Vynnyky U20, Ud Alzira U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Argentina U20, Valencia U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Uniao Bandeirante U20 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Uniao Bandeirante U20 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Uniao Bandeirante U20 |
5 bàn |