Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
47.83% |
Trận hòa |
6 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
26.09% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico De Madrid U20 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico De Madrid U20 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico De Madrid U20 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Santos Youth, Seleccion Aut Valenciana U20 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Villarreal U20, Levante U20, Sevilla U20 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Santos Youth, Seleccion Aut Valenciana U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico De Madrid U20 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Morocco U20, Seleccion Aut Valenciana U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Santos Youth, Atletico De Madrid U20, Sevilla U20, Valencia U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Levante U20 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Levante U20 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Villarreal U20 |
6 bàn |