Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ludogorets Razgrad | 33 | 25 | 4 | 4 | 84 | 23 | 79 |
2 | CSKA Sofia | 33 | 20 | 7 | 6 | 56 | 25 | 67 |
3 | Cherno More Varna | 33 | 19 | 10 | 4 | 50 | 24 | 67 |
4 | Levski Sofia | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 30 | 58 |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 33 | 16 | 7 | 10 | 52 | 41 | 55 |
6 | Levski Krumovgrad | 33 | 13 | 10 | 10 | 44 | 41 | 49 |
7 | Botev Plovdiv | 33 | 12 | 9 | 12 | 48 | 36 | 45 |
8 | Cska 1948 Sofia | 33 | 11 | 12 | 10 | 31 | 29 | 45 |
9 | Arda | 33 | 12 | 8 | 13 | 35 | 34 | 44 |
10 | Beroe | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 42 | 42 |
11 | Slavia Sofia | 33 | 11 | 7 | 15 | 31 | 45 | 40 |
12 | Lokomotiv Sofia | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 58 | 33 |
13 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 7 | 10 | 16 | 26 | 47 | 31 |
14 | Hebar Pazardzhik | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 48 | 30 |
15 | Botev Vratsa | 33 | 8 | 6 | 19 | 25 | 53 | 30 |
16 | Etar Veliko Tarnovo | 33 | 3 | 7 | 23 | 20 | 62 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 264 | 110% |
Các trận chưa diễn ra | -24 | -10% |
Chiến thắng trên sân nhà | 119 | 45.08% |
Trận hòa | 61 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 31.82% |
Tổng số bàn thắng | 638 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 368 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 270 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ludogorets Razgrad | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Etar Veliko Tarnovo | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lokomotiv Sofia | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Etar Veliko Tarnovo | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ludogorets Razgrad | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levski Sofia | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Etar Veliko Tarnovo | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Etar Veliko Tarnovo | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lokomotiv Sofia | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp