Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Levski Krumovgrad | 33 | 33 | 8 | 22 | 1 | 10 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Ludogorets Razgrad | 33 | 33 | 31 | 20 | 2 | 11 | 9 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Lokomotiv Plovdiv | 33 | 33 | 18 | 19 | 3 | 11 | 8 | 57.58% | Chi tiết |
4 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 33 | 5 | 16 | 5 | 12 | 4 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Arda | 33 | 33 | 19 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Cherno More Varna | 33 | 33 | 22 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Beroe | 33 | 33 | 8 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Botev Vratsa | 33 | 33 | 6 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | CSKA Sofia | 33 | 33 | 28 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Hebar Pazardzhik | 33 | 33 | 9 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Etar Veliko Tarnovo | 33 | 33 | 2 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Botev Plovdiv | 33 | 33 | 19 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
13 | Slavia Sofia | 33 | 33 | 13 | 14 | 1 | 18 | -4 | 42.42% | Chi tiết |
14 | Lokomotiv Sofia | 33 | 33 | 7 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
15 | Cska 1948 Sofia | 33 | 33 | 23 | 12 | 3 | 18 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
16 | Levski Sofia | 33 | 33 | 26 | 10 | 2 | 21 | -11 | 30.30% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 43.82% |
Hòa | 38 | 13.43% |
Đội khách thắng kèo | 121 | 42.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Levski Krumovgrad | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levski Sofia | 30.30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Levski Krumovgrad | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Levski Sofia | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Levski Krumovgrad | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Levski Sofia | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pirin Blagoevgrad | 15.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |