Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PFK Montana | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Slavia Sofia | 32 | 32 | 13 | 21 | 2 | 9 | 12 | 65.63% | Chi tiết |
3 | Arda | 30 | 30 | 7 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Beroe | 31 | 31 | 16 | 17 | 0 | 14 | 3 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 31 | 31 | 18 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Botev Plovdiv | 32 | 32 | 16 | 16 | 0 | 16 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | CSKA Sofia | 31 | 31 | 25 | 15 | 2 | 14 | 1 | 48.39% | Chi tiết |
8 | Levski Sofia | 31 | 31 | 24 | 14 | 3 | 14 | 0 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Vitosha Bistritsa | 29 | 29 | 0 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
10 | Tsarsko Selo | 32 | 32 | 3 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Botev Vratsa | 31 | 31 | 5 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
12 | Cherno More Varna | 31 | 31 | 19 | 13 | 1 | 17 | -4 | 41.94% | Chi tiết |
13 | Dunav Ruse | 32 | 32 | 3 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Ludogorets Razgrad | 31 | 31 | 31 | 12 | 1 | 18 | -6 | 38.71% | Chi tiết |
15 | Etar Veliko Tarnovo | 30 | 30 | 9 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Septemvri Simitli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 44.35% |
Hòa | 24 | 10.43% |
Đội khách thắng kèo | 104 | 45.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PFK Montana | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Septemvri Simitli | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | PFK Montana | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Septemvri Simitli | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | PFK Montana | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Septemvri Simitli | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Arda | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |