Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Litex Lovech | 28 | 28 | 6 | 19 | 4 | 5 | 14 | 67.86% | Chi tiết |
2 | Levski Sofia | 28 | 28 | 6 | 18 | 6 | 4 | 14 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Lokomotiv Sofia | 28 | 28 | 5 | 18 | 1 | 9 | 9 | 64.29% | Chi tiết |
4 | CSKA Sofia | 28 | 28 | 8 | 17 | 6 | 5 | 12 | 60.71% | Chi tiết |
5 | Marek Dupnica | 28 | 28 | 1 | 13 | 6 | 9 | 4 | 46.43% | Chi tiết |
6 | Slavia Sofia | 29 | 29 | 7 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
7 | Beroe | 28 | 28 | 2 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39.29% | Chi tiết |
8 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 28 | 4 | 11 | 7 | 10 | 1 | 39.29% | Chi tiết |
9 | Belasitsa Petrich | 28 | 28 | 2 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39.29% | Chi tiết |
10 | Cherno More | 28 | 28 | 3 | 10 | 7 | 11 | -1 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Rodopa Smolyan | 28 | 28 | 4 | 8 | 2 | 18 | -10 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Vihren Sandanski | 29 | 29 | 6 | 8 | 3 | 18 | -10 | 27.59% | Chi tiết |
13 | Botev Plovdiv | 28 | 28 | 2 | 7 | 9 | 12 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
14 | FC Pirin 1922 | 28 | 28 | 0 | 5 | 8 | 15 | -10 | 17.86% | Chi tiết |
15 | Naftex Burgas | 28 | 28 | 0 | 4 | 6 | 18 | -14 | 14.29% | Chi tiết |
16 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 43.82% |
Hòa | 78 | 31.08% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 25.1% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Litex Lovech | 67.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pirin Blagoevgrad | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Litex Lovech,CSKA Sofia | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pirin Blagoevgrad | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Litex Lovech,CSKA Sofia | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pirin Blagoevgrad | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Botev Plovdiv | 32.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |