Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ludogorets Razgrad | 36 | 36 | 24 | 20 | 7 | 9 | 11 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Beroe | 36 | 36 | 14 | 19 | 4 | 13 | 6 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Botev Plovdiv | 36 | 36 | 15 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Slavia Sofia | 34 | 34 | 10 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | CSKA Sofia | 36 | 36 | 24 | 17 | 6 | 13 | 4 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Septemvri Simitli | 34 | 34 | 5 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Levski Sofia | 37 | 37 | 22 | 17 | 5 | 15 | 2 | 45.95% | Chi tiết |
8 | Lokomotiv Plovdiv | 36 | 36 | 10 | 16 | 7 | 13 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Etar Veliko Tarnovo | 36 | 36 | 4 | 15 | 5 | 16 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Cherno More Varna | 37 | 37 | 10 | 15 | 7 | 15 | 0 | 40.54% | Chi tiết |
11 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 36 | 4 | 13 | 4 | 19 | -6 | 36.11% | Chi tiết |
12 | FC Vereya | 36 | 36 | 7 | 12 | 2 | 22 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Dunav Ruse | 37 | 37 | 10 | 12 | 4 | 21 | -9 | 32.43% | Chi tiết |
14 | Vitosha Bistritsa | 37 | 37 | 0 | 10 | 9 | 18 | -8 | 27.03% | Chi tiết |
15 | Lokomotiv Sofia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Tsarsko Selo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 37.72% |
Hòa | 72 | 24.91% |
Đội khách thắng kèo | 108 | 37.37% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ludogorets Razgrad | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lokomotiv Sofia,Tsarsko Selo | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Beroe | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lokomotiv Sofia,Tsarsko Selo | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Beroe | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lokomotiv Sofia,Tsarsko Selo | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lokomotiv Sofia | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |