Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Levski Sofia | 30 | 30 | 0 | 24 | 5 | 1 | 23 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Lokomotiv Sofia | 30 | 30 | 0 | 23 | 3 | 4 | 19 | 76.67% | Chi tiết |
3 | CSKA Sofia | 30 | 30 | 0 | 23 | 3 | 4 | 19 | 76.67% | Chi tiết |
4 | Litex Lovech | 30 | 30 | 0 | 19 | 5 | 6 | 13 | 63.33% | Chi tiết |
5 | Slavia Sofia | 30 | 30 | 0 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Cherno More | 30 | 30 | 0 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Belasitsa Petrich | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Botev Plovdiv | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Vihren Sandanski | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Beroe | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Rilski sportist | 30 | 30 | 0 | 10 | 0 | 20 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Spartak Varna | 30 | 30 | 0 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Marek Dupnica | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Rodopa Smolyan | 30 | 30 | 0 | 5 | 4 | 21 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Chernomorets Burgas | 30 | 30 | 0 | 0 | 1 | 29 | -29 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 139 | 50.92% |
Hòa | 66 | 24.18% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 24.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Levski Sofia | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chernomorets Burgas | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Sofia,CSKA Sofia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Burgas | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Sofia,CSKA Sofia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Burgas | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slavia Sofia,Marek Dupnica | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |