Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Philippines |
4 |
4 |
0 |
0 |
16 |
1 |
15 |
12 |
2 |
Nữ Thái Lan |
4 |
3 |
1 |
0 |
13 |
2 |
11 |
10 |
3 |
Nữ Úc |
4 |
2 |
1 |
1 |
10 |
4 |
6 |
7 |
4 |
Nữ Malaysia |
4 |
0 |
2 |
2 |
1 |
9 |
-8 |
2 |
5 |
Nữ Indonesia |
4 |
0 |
1 |
3 |
2 |
13 |
-11 |
1 |
6 |
Nữ Singapore |
4 |
0 |
1 |
3 |
1 |
14 |
-13 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Việt Nam |
4 |
4 |
0 |
0 |
18 |
0 |
18 |
12 |
2 |
Nữ Myanmar |
4 |
3 |
0 |
1 |
13 |
5 |
8 |
9 |
3 |
Nữ Campuchia |
4 |
1 |
1 |
2 |
4 |
8 |
-4 |
4 |
4 |
Nữ Lào |
4 |
1 |
1 |
2 |
4 |
9 |
-5 |
4 |
5 |
Timor Leste Womens |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
18 |
-17 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 02/06/2024 23:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
34 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
53.85% |
Trận hòa |
4 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 3.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Philippines |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Philippines |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Philippines |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Timor Leste Womens |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Singapore |
10 bàn |