Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
26.67% |
Các trận chưa diễn ra |
44 |
73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
105 |
Trung bình 6.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Australia Womens U20 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia Womens U20 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar, Nữ Philippines, Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Việt Nam, Nữ Thái Lan, Australia Womens U20 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Timor Leste Womens |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste Womens |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Timor Leste Womens |
17 bàn |