Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Termez Surkhon | 26 | 26 | 6 | 19 | 1 | 6 | 13 | 73.08% | Chi tiết |
2 | Andijon | 26 | 26 | 6 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
3 | OTMK Olmaliq | 26 | 26 | 18 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 26 | 4 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 26 | 12 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Neftchi Fargona | 26 | 26 | 15 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Sogdiana Jizak | 26 | 26 | 10 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Metallurg Bekobod | 26 | 26 | 6 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 26 | 24 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Turon Nukus | 26 | 26 | 2 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Navbahor Namangan | 26 | 26 | 22 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Nasaf Qarshi | 26 | 26 | 24 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Olympic Fk Tashkent | 26 | 26 | 8 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Buxoro | 26 | 26 | 3 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 74 | 38.54% |
Hòa | 20 | 10.42% |
Đội khách thắng kèo | 98 | 51.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Termez Surkhon | 73.08% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Buxoro | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Termez Surkhon | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon,Metallurg Bekobod,Navbahor Namangan | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Termez Surkhon | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Qizilqum Zarafshon,Metallurg Bekobod,Navbahor Namangan | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Buxoro | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |